Characters remaining: 500/500
Translation

suy cử

Academic
Friendly

Từ "suy cử" trong tiếng Việt có nghĩa là "tôn bầu ra". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc chọn lựa hoặc bầu chọn một người nào đó cho một vị trí, vai trò, hoặc chức vụ nào đó.

Định nghĩa:
  • Suy cử: Tôn vinh chọn ra một người để đảm nhiệm một chức vụ nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướng."
    • (Nghĩa là nông dân đã tôn vinh chọn Nguyễn Hữu Cầu cho vị trí tướng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, mọi người đã quyết định suy cử một người đại diện cho nhóm để tham gia vào buổi hội thảo quốc tế."
    • (Có nghĩamọi người đã tôn vinh chọn một người để đại diện cho nhóm.)
Biến thể của từ:
  • "Cử" trong "suy cử" có thể đứng một mình, mang nghĩa là "chọn" hoặc "bầu". dụ: "Cử tri" người tham gia bầu cử.
  • "Suy" thường liên quan đến việc nghĩ suy, xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bầu cử: Cũng có nghĩa tương tự như suy cử, nhưng thường được dùng trong bối cảnh chính trị, liên quan đến việc lựa chọn người đứng đầu một cơ quan, tổ chức.

    • dụ: "Cuộc bầu cử tổng thống diễn ra vào tháng 5."
  • Chọn: Từ nàynghĩa rộng hơn, chỉ việc lựa chọn một cái đó không nhất thiết phải sự tôn vinh hay bầu chọn.

    • dụ: "Tôi đã chọn chiếc áo này đẹp."
Cách sử dụng:
  • "Suy cử" thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong các cuộc họp, sự kiện lớn hoặc trong các văn bản chính thức.
  • Câu "suy cử" thường đi kèm với tên người chức vụ cụ thể để thể hiện rõ ràng mục đích của việc tôn vinh chọn lựa.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "suy cử", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với các tình huống chính thức hoặc nghiêm túc hơn.
  1. Tôn bầu ra: Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm làm tướng.

Comments and discussion on the word "suy cử"